Khám sức khỏe
1. Khám chuyên khoa
2. Khám sức khỏe nhập học
3. Khám sức khỏe đi làm
4. Khám sức khỏe TT 32 Nam (TT32/2023/TT-BYT)
5. Khám sức khỏe TT 32 Nữ (TT32/2023/TT-BYT)
6. Khám sức khỏe theo thẻ xanh
7. Khám sức khỏe lái xe A1
8. Khám sức khỏe lái xe (B, C, D, E, F ...)
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
102.600
140.000
140.000
340.000
380.000
300.000
250.000
350.000
Điện tim
1. Đo điện tim (ECG)
2. Ghi điện tim cấp cứu tại giường
3. Holter huyết áp
Lần
Lần
Lần
56.000
56.000
323.000
Khám răng hàm mặt
1. Hàn răng sữa sâu ngà
2. Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
3. Răng sâu ngà
4. Điều trị tuỷ răng sữa một chân
5. Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
6. Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
7. Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm
8. Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
9. Nhổ chân răng vĩnh viễn
10. Nhổ răng sữa
11. Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
12. Nhổ răng vĩnh viễn
13. Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
14. Trám bít hố rãnh
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Hàm
Hàm
Cái
Lần
Răng
Răng
Lần
Lần
155.000
817.000
612.000
609.000
812.000
51.600
105.700
209.000
310.000
53.400
204.000
415.000
266.000
266.000
Siêu Âm
1. Siêu âm tử cung phần phụ
2. Siêu âm các tuyến nước bọt
3. Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
4. Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
5. Siêu âm Doppler tim
6. Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
7. Siêu âm ổ bụng
8. Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
9. Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
10. Siêu âm tuyến giáp
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
155.400
155.400
264.000
311.000
311.000
155.400
155.400
155.400
230.000
155.400
Thủ Thuật - Tiểu Phẩu
1. Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
2. Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
3. Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
4. Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
5. Bóc nang tuyến Bartholin
6. Bơm rửa lệ đạo
7. Bơm rửa khoang màng phổi
8. Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
9. Cấp cứu ngừng tuần hoàn
10. Cắt lợi trùm
11. Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
12. Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
13. Chích áp xe tuyến Bartholin
14. Chích apxe tuyến vú
15. Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
16. Chọc hút hạch hoặc u [nước tiểu trên xương mu]
17. Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
18. Cố định gãy xương sườn
19. Đặt nội khí quản
20. Đặt sonde dạ dày
21. Soi bóng đồng tử
22. Đo khúc xạ máy
23. Đo nhãn áp
24. Đốt lông xiêu
25. Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
26. Hút đờm
27. Khâu cò mi
28. Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
29. Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
30. Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
31. Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
32. Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
33. Khí dung [mũi họng]
34. Khí dung thuốc cấp cứu
35. Khí dung
36. Làm thuốc thanh quản hoặc tai
37. Lấy dị vật âm đạo
38. Lấy dị vật họng
39. Lấy dị vật trong mũi không gây mê
40. Lấy nút biểu bì ống tai
41. Nắn trật khớp thái dương hàm
42. Nặn tuyến bờ mi
43. Nhét meche hoặc bấc mũi [trước]
44. Nhét meche hoặc bấc mũi [sau]
45. Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
46. Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
47. Mổ quặm 4 mi - gây mê
48. Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
49. Hàn composite cổ răng
50. Hút xoang dưới áp lực
51. Rửa cùng đồ mắt
52. Rửa dạ dày
53. Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín
54. Thủ thuật loại II (Nội khoa) [Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh]
55. Soi cổ tử cung
56. Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng
57. Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
58. Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị
59. Test thử cảm giác giác mạc
60. Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
61. Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
62. Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
63. Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
64. Thay băng, cắt chỉ vết mổ
65. Thông đái
66. Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
67. Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
518.000
511.000
411.000
524.000
1.835.000
56.000
511.000
504.000
819.000
308.000
915.000
82.400
844.000
411.000
211.000
156.000
361.000
103.100
761.000
304.200
51.300
21.000
52.100
72.100
261.000
101.100
519.000
1.032.000
306.000
518.000
411.000
518.000
52.600
52.600
202.600
100.600
629.000
100.800
207.000
152.700
152.000
102.100
208.000
208.000
306.000
1.532.000
2.584.000
6.214.000
511.000
154.200
102.400
162.000
1.012.000
635.000
152.400
152.800
1.610.000
54.400
52.500
205.000
210.000
255.000
313.000
152.700
152.400
103.800
86.400
Xét Nghiệm
1. Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel)
2. Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)
3. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser
4. Thời gian máu đông
5. Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
6. Co cục máu đông
7. Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
8. Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
9. Hồng cầu trong phân test nhanh
10. Opiate định tính
11. Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
12. Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
13. Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
14. Protein niệu hoặc đường niệu định lượng
15. Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
16. Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca, PH) niệu
17. Định lượng Albumin [Máu]
18. Định lượng Globulin (Máu)
19. Đo hoạt độ Amylase [Máu]
20. Định lượng Phospho (máu)
21. Định lượng Urê [Máu]
22. Định lượng Albumin (thuỷ dịch)
23. Định lượng Globulin (thuỷ dịch)
24. Định lượng Amylase (dịch)
25. Định lượng Creatinin (dịch)
26. Định lượng Protein (dịch chọc dò)
27. Định lượng Urê [Niệu]
28. Đo các chất khí trong máu
29. Đo lactat trong máu
30. Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
31. Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
32. Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
33. Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
34. Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
35. Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
36. Định lượng Creatinin (máu)
37. Định lượng HbA1c [Máu]
38. Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
39. Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) (Máu)
40. Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) (Máu)
41. Định lượng sắt huyết thanh
42. Đường máu mao mạch
43. Định lượng Acid Uric [Máu]
44. Định lượng Glucose [Máu]
45. Định lượng Protein toàn phần [Máu]
46. Định lượng Triglycerid [Máu]
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
152.300
80.000
71.300
80.000
55.800
35.400
55.600
121.000
122.200
120.600
251.300
151.000
250.600
40.100
50.400
250.500
40.300
35.300
35.300
35.300
40.300
35.300
35.300
35.300
35.300
35.300
40.300
506.000
151.500
30.300
30.300
30.300
45.300
45.300
45.300
40.300
161.000
40.300
40.300
40.300
50.500
30.300
40.300
50.300
35.300
40.400
X-Quang
1. Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
2. Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
3. Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]
4. Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
5. Chụp Xquang Chausse III
6. Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [1 phim]
7. Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
8. Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
9. Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
10. Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
11. Chụp Xquang hàm chếch một bên
12. Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
13. Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
14. Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
15. Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
16. Chụp Xquang khớp háng nghiêng
17. Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
18. Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
19. Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
20. Chụp Xquang khớp thái dương hàm
21. Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
22. Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
23. Chụp Xquang khớp vai thẳng
24. Chụp Xquang khung chậu thẳng
25. Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
25. Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
27. Chụp Xquang ngực thẳng
28. Chụp Xquang Schuller
29. Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
30. Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
31. Chụp Xquang Stenvers
32. Chụp Xquang tại giường
33. Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
34. Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
35. Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
36. Chụp Xquang xương bàn ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
37. Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
38. Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
39. Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
40. Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
41. Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
42. Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
43. Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
44. Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [1 phim]
45. Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
46. Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
47. Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
48. Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [1 phim]
49. Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
50. Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
51. Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
52. Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
53. Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
54. Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
55. Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
56. Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
57. Chụp Xquang xương bàn ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
58. Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
59. Chụp Xquang Blondeau
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
183.000
140.000
142.900
142.900
142.900
140.000
142.900
143.000
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
140.000
140.000
142.900
146.000
143.000
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
174.600
208.200
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
142.900
176.500
142.900
Y học cổ truyền
1. Điện châm
2. Xoa bóp bấm huyệt
3. Kéo nắn cột sống cổ
4. Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
5. Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
6. Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
6. Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
8. Điều trị bằng tia hồng ngoại
9. Điều trị bằng siêu âm
10. Điều trị bằng các dòng điện xung
11. Chườm ngải
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
142.900
73.800
68.400
105.100
103.800
53.800
73.400
42.100
51.100
51.300
50.700