Bảng giá dịch vụ khám bệnh.

STT Loại Dịch Vụ Đơn Vị Tính Giá
1 KHÁM CHUYÊN KHOA Lần 102,600
ĐIỆN TIM
2 Đo điện tim (ECG) Lần 56,000
3 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 56,000
4 Holter huyết áp Lần 323,000
KHÁM RĂNG HÀM MẶT
5 Hàn răng sữa sâu ngà Lần 155,000
6 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 817,000
7 Răng sâu ngà Lần 612,000
8 Điều trị tuỷ răng sữa một chân Lần 609,000
9 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân Lần 812,000
10 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) Lần 51,600
11 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm Hàm 105,700
12 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm Hàm 209,000
13 Nhổ chân răng vĩnh viễn Cái 310,000
14 Nhổ răng sữa Lần 53,400
15 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Răng 204,000
16 Nhổ răng vĩnh viễn Răng 415,000
17 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 266,000
18 Trám bít hố rãnh Lần 262,000
SIÊU ÂM
19 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 155,400
20 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 155,400
21 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 264,000
22 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 311,000
23 Siêu âm Doppler tim Lần 311,000
24 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 155,400
25 Siêu âm ổ bụng Lần 155,400
26 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 155,400
27 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 230,000
28 Siêu âm tuyến giáp Lần 155,400
THỦ THUẬT - TIỂU PHẪU
29 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm Lần 518,000
30 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm Lần 511,000
31 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Lần 411,000
32 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 524,000
33 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,835,000
34 Bơm rửa lệ đạo Lần 51,600
35 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 511,000
36 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) Lần 504,000
37 Cấp cứu ngừng tuần hoàn Lần 819,000
38 Cắt lợi trùm Lần 308,000
39 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê Lần 915,000
40 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm Lần 82,400
41 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 844,000
42 Chích apxe tuyến vú Lần 411,000
43 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Lần 211,000
44 Chọc hút hạch hoặc u [nước tiểu trên xương mu] Lần 156,000
45 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) Lần 361,000
46 Cố định gãy xương sườn Lần 103,100
47 Đặt nội khí quản Lần 761,000
48 Đặt sonde dạ dày Lần 304,200
49 Soi bóng đồng tử Lần 51,300
50 Đo khúc xạ máy Lần 21,000
51 Đo nhãn áp Lần 52,100
52 Đốt lông xiêu Lần 72,100
53 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết Lần 261,000
54 Hút đờm Lần 101,100
55 Khâu cò mi Lần 519,000
56 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê Lần 1,032,000
57 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm Lần 306,000
58 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 518,000
59 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Lần 411,000
60 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm Lần 518,000
61 Khí dung [mũi họng] Lần 52,600
62 Khí dung thuốc cấp cứu Lần 52,600
63 Khí dung Lần 202,600
64 Làm thuốc thanh quản hoặc tai Lần 100,600
65 Lấy dị vật âm đạo Lần 629,000
66 Lấy dị vật họng Lần 100,800
67 Lấy dị vật trong mũi không gây mê Lần 207,000
68 Lấy nút biểu bì ống tai Lần 152,700
69 Nắn trật khớp thái dương hàm Lần 152,000
70 Nặn tuyến bờ mi Lần 102,100
71 Nhét meche hoặc bấc mũi [trước] Lần 208,000
72 Nhét meche hoặc bấc mũi [sau] Lần 208,000
73 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc Lần 306,000
74 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê Lần 1,532,000
75 Mổ quặm 4 mi - gây mê Lần 2,584,000
76 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 6,214,000
77 Hàn composite cổ răng Lần 511,000
78 Hút xoang dưới áp lực Lần 154,200
79 Rửa cùng đồ mắt Lần 102,400
80 Rửa dạ dày Lần 162,000
81 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín Lần 1,012,000
82 Thủ thuật loại II (Nội khoa) [Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh] Lần 635,000
83 Soi cổ tử cung Lần 152,400
84 Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng Lần 152,800
85 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực Lần 1,610,000
86 Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị Lần 54,400
87 Test thử cảm giác giác mạc Lần 52,500
88 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng Lần 205,000
89 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 210,000
90 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng Lần 255,000
91 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng Lần 313,000
92 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 152,700
93 Thông đái Lần 154,200
94 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn Lần 103,800
95 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) Lần 86,400
XÉT NGHIỆM
96 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); Lần 152,300
97 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) Lần 30,400
98 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser Lần 71,300
99 Thời gian máu đông Lần 50,400
100 Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 55,800
101 Co cục máu đông Lần 35,400
102 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 55,600
103 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) Lần 121,000
104 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 122,200
105 Opiate định tính Lần 120,600
106 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lần 251,300
107 Opiate định tính Lần 120,600
108 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công Lần 151,000
109 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis Lần 250,600
110 Protein niệu hoặc đường niệu định lượng Lần 40,100
111 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 50,400
112 Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca, PH) niệu Lần 250,500
113 Định lượng Albumin [Máu] Lần 40,300
114 Định lượng Globulin (Máu) Lần 35,300
115 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 35,300
116 Định lượng Phospho (máu) Lần 35,300
117 Định lượng Urê [Máu] Lần 40,300
118 Định lượng Albumin (thuỷ dịch) Lần 35,300
119 Định lượng Globulin (thuỷ dịch) Lần 35,300
120 Định lượng Amylase (dịch) Lần 35,300
121 Định lượng Creatinin (dịch) Lần 35,300
122 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 35,300
123 Định lượng Urê [Niệu] Lần 40,300
124 Đo các chất khí trong máu Lần 506,000
125 Đo lactat trong máu Lần 151,500
126 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 30,300
127 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 30,300
128 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Lần 30,300
129 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 45,300
130 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 45,300
131 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 45,300
132 Định lượng Creatinin (máu) Lần 40,300
133 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 161,000
134 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 40,400
135 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) (Máu) Lần 40,400
136 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) (Máu) Lần 40,400
137 Định lượng sắt huyết thanh Lần 50,500
138 Đường máu mao mạch Lần 30,300
139 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 40,300
140 Định lượng Glucose [Máu] Lần 50,300
141 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 35,300
142 Định lượng Triglycerid [Máu] Lần 40,400
X - QUANG
143 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 142,900
144 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 142,900
145 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] Lần 142,900
146 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 142,900
147 Chụp Xquang Chausse III Lần 142,900
148 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [1 phim] Lần 142,900
149 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 183,000
150 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 140,000
151 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 142,900
152 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 142,900
153 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 142,900
154 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 140,000
155 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 142,900
156 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 143,000
157 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 142,900
158 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 142,900
159 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 142,900
160 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 142,900
161 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 142,900
162 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 142,900
163 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 142,900
164 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 142,900
165 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 142,900
166 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 142,900
167 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 142,900
168 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 142,900
169 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 142,900
170 Chụp Xquang Schuller Lần 142,900
171 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 142,900
172 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 140,000
173 Chụp Xquang Stenvers Lần 140,000
174 Chụp Xquang tại giường Lần 142,900
175 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 146,000
176 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 143,000
177 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 142,900
178 Chụp Xquang xương bàn ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 142,900
179 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 142,900
180 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 142,900
181 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 142,900
182 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 142,900
183 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 142,900
184 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 142,900
185 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 142,900
186 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [1 phim] Lần 142,900
187 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 174,600
188 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 208,200
189 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 142,900
190 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [1 phim] Lần 142,900
191 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 142,900
192 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 142,900
193 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 142,900
194 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 142,900
195 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 142,900
196 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 142,900
197 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 142,900
198 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 142,900
199 Chụp Xquang xương bàn ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 142,900
200 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 176,500
201 Chụp Xquang Blondeau Lần 142,900
Y HỌC CỔ TRUYỀN
202 Điện châm Lần 74,100
203 Xoa bóp bấm huyệt Lần 73,800
204 Kéo nắn cột sống cổ Lần 68,400
205 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 105,100
206 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần 103,800
207 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần 53,800
208 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 73,400
209 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 42,100
210 Điều trị bằng siêu âm Lần 51,100
211 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 51,300
212 Chườm ngải Lần 50,700

Mời bạn liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.